FORTUNER

Thông số

Không có

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
4795 x 1855 x 1835
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
2745
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm)
1545 /1555
1545/1555
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
279
279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
5.8
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
2000
1895
2005
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
2510
2605
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
80
80
Loại động cơ
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
2TR-FE (2.7L)
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
Số xy lanh
4
4
4
Bố trí xy lanh
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Thẳng hàng/In line
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
2393
2694
2393
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Xăng/Petrol
Dầu
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút)
110 (147)/3400
122(164)/5200
110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600
245/4000
400/1600
Tốc độ tối đa
Tốc độ tối đa
170
175
170
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Euro 5
Euro 4
Chế độ lái
Chế độ lái
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Dẫn động cầu sau/RWD
Dẫn động cầu sau
Hộp số
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6 AT
Số tự động 6 cấp/6AT
Số tự động 6 cấp

Hệ thống treo

Trước
Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Sau
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Trợ lực tay lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic
Thủy lực biến thiên theo tốc độ

Vành & lốp xe

Loại vành
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Mâm đúc/Alloy
Mâm đúc
Kích thước lốp
Kích thước lốp
265/65R17
265/60R18
265/60R18
Lốp dự phòng
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Mâm đúc/Alloy
Mâm đúc

Phanh

Trước
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Đĩa tản nhiệt
Sau
Sau
Đĩa/Disc
Đĩa/Disc
Đĩa

Tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp
Kết hợp
7.63
11.42
8.28
Trong đô thị
Trong đô thị
9.05
14.52
10.21
Ngoài đô thị
Ngoài đô thị
6.79
9.69
7.14

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần
Đèn chiếu gần
LED
LED
LED
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu xa
LED
LED
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
Tự động
Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Đèn vị trí
Đèn vị trí
LED
LED
LED
Đèn phanh
Đèn phanh
LED
LED
LED
Đèn báo rẽ
Đèn báo rẽ
LED
LED
LED
Đèn lùi
Đèn lùi
LED
LED
LED

Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao
LED
LED
LED

Đèn sương mù

Trước
Trước
LED
LED
LED
Sau
Sau
LED
LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Cùng màu thân xe/Colored
Cùng màu thân xe

Gạt mưa

Trước
Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Sau
Sau
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Dạng vây cá/Shark fin
Vây cá
Tay nắm cửa ngoài
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Mạ crôm/Chrome plating
Mạ Crom

Cản xe

Trước
Trước
Sau
Sau
Chắn bùn
Chắn bùn
Trước + Sau
Trước + Sau
Trước + Sau

Tay lái

Loại tay lái
Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
3 chấu/3-spoke
3 chấu
Chất liệu
Chất liệu
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/ Leather, wood, silver ornamentation
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Mạ crôm/Chrome plating
Mạ Crom

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ
Loại đồng hồ
Optitron
Optitron
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
4.2" TFT
4.2" TFT
4.2" TFT
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Da/Leather
Da

Ghế trước

Loại ghế
Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Loại thể thao/Sport type
Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Chỉnh điện 8 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau

Hệ thống điều hòa

Trước
Trước
Tự động 2 vùng
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hộp làm mát
Số loa
Số loa
8
6
11
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khoá cửa điện
Khoá cửa điện
Chức năng khoá cửa từ xa
Chức năng khoá cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện
1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa
1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa
1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện
Mở cốp rảnh tay
Ga tự động
Ga tự động
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hoá khoá động cơ
Hệ thống mã hoá khoá động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA
Khung xe GOA

Dây đai an toàn

Trước
Trước
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ